Có 2 kết quả:
远因 yuǎn yīn ㄩㄢˇ ㄧㄣ • 遠因 yuǎn yīn ㄩㄢˇ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indirect cause
(2) remote cause
(2) remote cause
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indirect cause
(2) remote cause
(2) remote cause
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0